Máy phát điện, Máy phát điện Diesel - Nhà máy phát điện Việt Nam

0964.785.855
Phone

24H

0964.785.855

Top
Máy phát điện Diesel
.
Liên hệ

Nhà máy phát điện Diesel Việt Nam

Địa chỉ:Số 136,đường Biên Giang,quận Hà Đông,Thành phố Hà Nội

Phone: 0964.785.855

YC6MK/YC6MJ công suất 235kW~441kW

发布时间:2024-03-14 16:32:15人气:

06.jpg

(1) Loại công suất liên tục 200kW~360kW cung cấp lượng điện liên tục, ổn định lâu dài.

(2) Loại công suất dự phòng 220kW~400kW bảo đảm có thể cấp điện một cách nhanh chóng, liền mạch.

  • Độ bền cao: Bộ máy được thiết kế tản nhiệt làm mát dạng Top-down cooling giúp giảm nhiệt độ của xilanh cho thời gian sử dụng được lâu dài hơn.
  • Lựa chọn kinh tế: Sử dụng máy bơm điện tử Bosch hao dầu ít hơn, thải khí ít hơn. Đạt chuẩn tiêu chuẩn về thải khí của China T3 và S3A Châu Âu.
  • Độ bền cao: Khối xi-lanh có khả năng chịu áp lực tốt, trục khuỷu và thanh nối được làm từ hợp kim chất lượng cao, cùng với ống dẫn dầu khiến cho động cơ linh hoạt hơn, bền bỉ hơn, là sản phẩm có kết cấu chặt chẽ nhất so với các sản phẩm cùng loại.
  • Động lực mạnh mẽ: Sử dụng hệ thống nạp Turbocharged & Aftercooled, 4 lỗ khí, tổ máy đốt cháy tốt, tốc độ nhanh chóng, thải khí ít, khả năng tải điện mạnh mẽ, tốc độ nhanh chóng.

Thông số kĩ thuật

Model 6MK-T3/6MJ-T3
Loại máy YC6MK350-D30 YC6MK420-D30 YC6MK450-D30 YC6MK360-D30 YC6MK420-D31 YC6MK500-D32 YC6MJ500-D30 YC6MJ540-D30 YC6MJ600-D30
Đường kính xi lanh x khoảng chạy (mm) 6-123×145 6-123×145 6-123×145 6-123×145 6-123×145 6-123×145 6-131×145 6-131×145 6-131×145
Thể tích đẩy (L) 10.34 10.34 10.34 10.34 10.34 10.34 11.73 11.73 11.73
Số xi lanh 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Hệ thống nạp Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled Turbocharged & intercooled
Công suất liên tục kW/(r/min) 235/1500 281/1500 301/1500 240/1800 281/1800 335/1800 334/1500 365/1500 401/1500
Công suất dự phòng kW/(r/min) 259/1500 309/1500 331/1500 264/1800 309/1800 369/1800 367/1500 402/1500 441/1500
Tiêu chuẩn xử lí khí thải Tiêu chuẩn khí thải GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III)
Thiết bị thải khí Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH Máy bơm điện tử BOSCH
Tiêu hao nguyên liệu ≤195 ≤195 ≤195 ≤195 ≤195 ≤195 ≤203 ≤203 ≤203

Cùng với sự tiến bộ về kĩ thuật từng ngày, cấu hình và thông số kĩ thuật sẽ không ngừng được cải tiến, khi thông số mẫu và sản phẩm thực tế không khớp nhau, xin hãy xem thông số trên sản phẩm.


Giới thiệu